Cơ khí
- MÁY GỖ HÒA PHÚ -KUBOKE
- MÁY GỖ -TAIWAN -EU -JP
- MÁY GỖ TRUNG QUÓC
- DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT
- BĂNG TẢI HÒA PHÚ
- GIA CÔNG & CHẾ TẠO
- THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP
- MÁY GỖ QUA SỬ DỤNG
- MÁY CNC GỖ QUA SỬ DỤNG
- MÁY NÉN KHÍ - SẤY KHÍ
- DỤNG CỤ THIẾT BỊ
- LINH KIỆN & PHỤ KIỆN
MÁY GỖ -TAIWAN -EU -JP >>
LOẠI MÁY CƯA CẮT >>
Máy cưa sọc phách nhiều lưỡi - máy cưa fram saw >>
Máy cưa sọc phách nhiều lưỡi - máy cưa fram saw
Máy cưa sọc phách nhiều lưỡi - máy cưa fram saw
- Mô tả: Máy cưa sọc phách mõng ván nhiều lưỡi - Made in Taiwan
- Mã SP: MAC-15
- Lượt xem: 2054
Thông số kỹ thuật:
MAC - 15 MÁY SỌC PHÁCH MỎNG | ||
Chiếu dài lưỡi cưa sọc | 500 mm | 550 mm |
Động cơ chính | 15 HP | 20 HP |
Động cơ hút bụi | 2 HP | 2 HP |
Tốc độ cắt | 0.3÷1.2 mét/phút | 0.3÷0.8 mét/phút |
Số lần sọc | 480 lần/phút | 480 lần/phút |
Chiều cao cắt | 60÷200 mm | 60÷250 mm |
Mặt rộng của phôi cắt | 160 mm | 160 mm |
Tiêu hao đường cưa | 1.1 - 1.25 - 1.4 mm/min | 1.1 - 1.25 - 1.4 mm/min |
Hành trình sọc | 210 mm | 210 mm |
Chiều dài phôi làm việc | Ngắn nhất 300 mm | Ngắn nhất 300 mm |
Dung sai chiều cao | ± 0.5 mm | ± 0.5 mm |
Chiều dày xẻ mỏng nhất | 2 mm | 2 mm |
Cắt chính xác cho phôi dày dưới 120 mm | ± 0.1 mm | ± 0.1 mm |
Cắt chính xác cho phôi dày trên 120 mm | ± 0.2 mm | ± 0.2 mm |
Áp suất khí nén | Nhỏ nhất 6bar, 8 pei | Nhỏ nhất 6bar, 8 pei |
Lưu lượng hút bụi | 30 m3/phút, 1300 m3/giờ | 30 m3/phút, 1300 m3/giờ |
Kích thước và số lượng miệng hút bụi | 5 miệng - 100 mm | 5 miệng - 100 mm |
Số lần mài lưỡi cắt | 15 ÷ 25 lượt | 15 ÷ 25 lượt |
Thời gian sử dụng sau 1 lần mài lưỡi cắt | 4 ÷ 8 giờ cho gỗ cứng/ 8÷10 giờ cho gỗ mềm | 4 ÷ 8 giờ cho gỗ cứng/ 8÷10 giờ cho gỗ mềm |
Số lưỡi cưa dùng được | 25 lưỡi | 25 lưỡi |
KÍCH THƯỚC | ||
Dài x Rộng x Cao | 3400 x 1300 x 2300 mm | 3400 x 1300 x 2300 mm |
Khối lượng tịnh/Khối lượng bao bì | 2600 kg/ 3000 kg | 2600 kg/ 3000 kg |
PHỤ KIỆN KÈM THEO | ||
Hướng dẫn vận hành (4 ngôn ngữ) | 1 bộ | 1 bộ |
Bộ cân dày mỏng | 1 bộ | 1 bộ |
Khung cưa | 2 bộ | 2 bộ |
Lưỡi cưa | 20 cái | 20 cái |
Miếng đệm | 120 cái | 120 cái |
Cần xiết lực | 1 cái | 1 cái |
Dụng cụ đồ nghề | 1 bộ | 1 bộ |
Hướng dẫn vận hành | 1 bộ | 1 bộ |
Cài đặt jip | 1 bộ | 1 bộ |